Có 2 kết quả:
血丝 xuè sī ㄒㄩㄝˋ ㄙ • 血絲 xuè sī ㄒㄩㄝˋ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wisps of blood
(2) visible veins
(3) (of eyes) bloodshot
(2) visible veins
(3) (of eyes) bloodshot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wisps of blood
(2) visible veins
(3) (of eyes) bloodshot
(2) visible veins
(3) (of eyes) bloodshot
Bình luận 0